Có 2 kết quả:

密会 mì huì ㄇㄧˋ ㄏㄨㄟˋ密會 mì huì ㄇㄧˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) secret meeting
(2) to meet secretly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) secret meeting
(2) to meet secretly

Bình luận 0